Trang chủ600337 • SHA
add
Markor Intl Home Furnishings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,71 ¥ - 2,91 ¥
Phạm vi một năm
1,55 ¥ - 3,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
69,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 722,41 Tr | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 314,97 Tr | -32,85% |
Thu nhập ròng | -132,01 Tr | 19,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,27 | 6,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,47 Tr | 62,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,68 Tr | -68,10% |
Tổng tài sản | 6,92 T | -18,40% |
Tổng nợ | 4,38 T | -17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,01 Tr | 19,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,55 Tr | -64,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,49 Tr | -128,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,37 Tr | 62,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,21 Tr | 45,49% |
Dòng tiền tự do | -454,21 Tr | -7,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
8.888