Trang chủ600337 • SHA
add
Markor Intl Home Furnishings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,26 ¥ - 2,38 ¥
Phạm vi một năm
1,50 ¥ - 3,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
75,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 774,27 Tr | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 385,81 Tr | -18,78% |
Thu nhập ròng | -193,33 Tr | -61,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,97 | -69,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,40 Tr | 13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,11 Tr | -67,49% |
Tổng tài sản | 7,26 T | -17,70% |
Tổng nợ | 4,58 T | -16,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,33 Tr | -61,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,16 Tr | 244,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,57 Tr | -108,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,02 Tr | 44,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,53 Tr | 4,57% |
Dòng tiền tự do | 293,47 Tr | 172,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
8.888