Trang chủ600336 • SHA
add
Aucma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,88 ¥ - 8,18 ¥
Phạm vi một năm
5,08 ¥ - 8,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
27,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -8,28% |
Chi phí hoạt động | 253,75 Tr | 18,65% |
Thu nhập ròng | -46,91 Tr | 0,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | -8,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 Tr | -110,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 41,00% |
Tổng tài sản | 7,55 T | -4,02% |
Tổng nợ | 4,92 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,91 Tr | 0,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 713,77 Tr | 94,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,91 Tr | -8,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,20 Tr | 3,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,27 Tr | 433,76% |
Dòng tiền tự do | 456,78 Tr | 258,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6.609