Trang chủ600335 • SHA
add
Sinomach Automobile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,29 ¥ - 6,37 ¥
Phạm vi một năm
5,50 ¥ - 7,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,53 T CNY
Số lượng trung bình
15,43 Tr
Tỷ số P/E
21,22
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,60 T | -10,09% |
Chi phí hoạt động | 399,62 Tr | -2,11% |
Thu nhập ròng | 148,32 Tr | 153,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 183,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,44 Tr | 16,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,45 T | 65,77% |
Tổng tài sản | 37,03 T | 1,73% |
Tổng nợ | 25,50 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,32 Tr | 153,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -851,06 Tr | 83,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,90 Tr | 8,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 T | -64,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | 143,40% |
Dòng tiền tự do | -1,98 T | 51,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
6.287