Trang chủ600333 • SHA
add
Changchun Gas Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,43 ¥ - 6,98 ¥
Phạm vi một năm
3,93 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
20,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,59 Tr | -3,88% |
Chi phí hoạt động | 80,49 Tr | 19,80% |
Thu nhập ròng | -53,81 Tr | -42,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,96 | -48,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | -109,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,54 Tr | 6,02% |
Tổng tài sản | 6,57 T | 0,33% |
Tổng nợ | 4,64 T | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,81 Tr | -42,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,52 Tr | -418,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,66 Tr | 201,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,15 Tr | -164,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,00 Tr | -1.547,46% |
Dòng tiền tự do | -397,62 Tr | -4.238,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
2.212