Trang chủ600333 • SHA
add
Changchun Gas Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ¥ - 6,37 ¥
Phạm vi một năm
3,93 ¥ - 8,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
43,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 343,43 Tr | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 98,73 Tr | -1,75% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 95,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | 95,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,87 Tr | 44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,36 Tr | 15,97% |
Tổng tài sản | 6,64 T | -0,58% |
Tổng nợ | 4,72 T | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 95,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,51 Tr | 56,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,45 Tr | 57,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,77 Tr | -25,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,81 Tr | 1.351,35% |
Dòng tiền tự do | 5,05 Tr | 111,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
2.212