Trang chủ600331 • SHA
add
Sichuan Hongda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,90 ¥ - 11,28 ¥
Phạm vi một năm
5,64 ¥ - 12,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,69 T CNY
Số lượng trung bình
49,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 53,71% |
Chi phí hoạt động | 52,38 Tr | 16,28% |
Thu nhập ròng | 28,30 Tr | 176,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 149,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,81 Tr | 52,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 350,65% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 73,01% |
Tổng nợ | 541,75 Tr | -69,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,30 Tr | 176,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -481,35 Tr | -810,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 423,74 Tr | 1.699,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 T | -24.122,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 T | -5.423,02% |
Dòng tiền tự do | -109,76 Tr | -168,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.551