Trang chủ600330 • SHA
add
TDG Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ¥ - 9,58 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 13,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,94 T CNY
Số lượng trung bình
42,50 Tr
Tỷ số P/E
581,50
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 875,48 Tr | -11,80% |
Chi phí hoạt động | 88,10 Tr | -46,93% |
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | -89,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -88,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,62 Tr | 42,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -33,62% |
Tổng tài sản | 11,61 T | -1,57% |
Tổng nợ | 3,55 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | -89,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,18 Tr | -91,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,68 Tr | 42,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,10 Tr | -150,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,52 Tr | -374,80% |
Dòng tiền tự do | -445,43 Tr | -74,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.696