Trang chủ600329 • SHA
add
Tianjin Pharmcetl Da Ren Tang Grp Cp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,80 ¥ - 46,61 ¥
Phạm vi một năm
28,53 ¥ - 50,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,57 T CNY
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -38,08% |
Chi phí hoạt động | 563,62 Tr | -11,06% |
Thu nhập ròng | 224,56 Tr | 53,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,03 | 148,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,23 Tr | 36,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 15,81% |
Tổng tài sản | 11,59 T | 5,61% |
Tổng nợ | 2,56 T | -43,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,56 Tr | 53,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,59 Tr | 727,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | -37,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -978,54 Tr | -30,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,58 T | -30,24% |
Dòng tiền tự do | -3,58 T | -57,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
3.835