Trang chủ600326 • SHA
add
Xizang Tianlu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,77 ¥ - 11,00 ¥
Phạm vi một năm
5,64 ¥ - 19,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,21 T CNY
Số lượng trung bình
59,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 15,51% |
Chi phí hoạt động | 150,52 Tr | 2,09% |
Thu nhập ròng | 134,49 Tr | 9.864,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | 8.275,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,70 Tr | 23,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -5,11% |
Tổng tài sản | 12,49 T | -3,09% |
Tổng nợ | 6,61 T | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,49 Tr | 9.864,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,83 Tr | 38,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,27 Tr | 1.403,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,02 Tr | 84,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,09 Tr | 167,09% |
Dòng tiền tự do | -73,43 Tr | 48,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
1.797