Trang chủ600323 • SHA
add
Grandblue Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,62 ¥ - 28,32 ¥
Phạm vi một năm
19,35 ¥ - 28,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,67 T CNY
Số lượng trung bình
6,36 Tr
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 335,52 Tr | 15,56% |
Thu nhập ròng | 546,80 Tr | 8,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,29 | 6,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | -1,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 105,58% |
Tổng tài sản | 63,44 T | 71,01% |
Tổng nợ | 45,97 T | 93,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,80 Tr | 8,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 624,72 Tr | 4,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,36 T | -600,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,71 T | 3.602,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 T | 1.398,45% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -523,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
18.610