Trang chủ600323 • SHA
add
Grandblue Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,20 ¥ - 29,20 ¥
Phạm vi một năm
19,35 ¥ - 30,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,53 T CNY
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | 36,70% |
Chi phí hoạt động | 294,48 Tr | 42,09% |
Thu nhập ròng | 638,02 Tr | 28,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,06 | -6,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | 24,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 43,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 T | 96,34% |
Tổng tài sản | 62,63 T | 67,15% |
Tổng nợ | 44,50 T | 88,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 638,02 Tr | 28,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 T | 258,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,45 Tr | 33,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 T | -328,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -722,58 Tr | -180,52% |
Dòng tiền tự do | -443,51 Tr | 69,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
18.610