Trang chủ600319 • SHA
add
Weifang Yaxing Chemical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,94 ¥ - 8,43 ¥
Phạm vi một năm
4,15 ¥ - 9,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
10,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,03 Tr | -9,24% |
Chi phí hoạt động | 20,38 Tr | -6,75% |
Thu nhập ròng | -50,49 Tr | -85,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,04 | -103,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,52 Tr | -158,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,45 Tr | 104,73% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 24,08% |
Tổng nợ | 2,30 T | 40,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,49 Tr | -85,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,26 Tr | 105,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,19 Tr | -516,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,50 Tr | 4.757,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,42 Tr | 472,82% |
Dòng tiền tự do | -244,08 Tr | -2.559,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
878