Trang chủ600319 • SHA
add
Weifang Yaxing Chemical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,27 ¥ - 9,56 ¥
Phạm vi một năm
4,30 ¥ - 11,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
10,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 213,11 Tr | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 21,69 Tr | 2,95% |
Thu nhập ròng | -47,39 Tr | -31,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,24 | -34,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,13 Tr | -49,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,50 Tr | -38,19% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 22,51% |
Tổng nợ | 2,33 T | 38,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,39 Tr | -31,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,15 Tr | -16,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,39 Tr | -553,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,44 Tr | 198,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,18 Tr | -11.441,84% |
Dòng tiền tự do | -401,09 Tr | -185,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
878