Trang chủ600310 • SHA
add
Guangxi Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,95 ¥ - 4,01 ¥
Phạm vi một năm
3,84 ¥ - 5,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T CNY
Số lượng trung bình
13,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 814,38 Tr | -14,27% |
Chi phí hoạt động | 55,50 Tr | 79,64% |
Thu nhập ròng | 137,65 Tr | 100,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,90 | 133,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,38 Tr | -22,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -12,26% |
Tổng tài sản | 22,82 T | 15,03% |
Tổng nợ | 17,84 T | 17,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,65 Tr | 100,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,01 Tr | -114,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -559,89 Tr | 22,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,23 Tr | -82,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -526,92 Tr | -576,95% |
Dòng tiền tự do | -417,13 Tr | -659,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.039