Trang chủ600310 • SHA
add
Guangxi Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,81 ¥ - 3,85 ¥
Phạm vi một năm
3,72 ¥ - 5,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T CNY
Số lượng trung bình
19,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 998,26 Tr | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 41,90 Tr | -22,56% |
Thu nhập ròng | 149,13 Tr | -65,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,94 | -65,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,87 Tr | -10,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 18,68% |
Tổng tài sản | 23,22 T | 6,58% |
Tổng nợ | 18,01 T | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,13 Tr | -65,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 749,18 Tr | 144,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,08 Tr | 93,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,50 Tr | -82,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 864,11 Tr | 256,32% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | 40,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.039