Trang chủ600308 • SHA
add
Shandong Huata Ppr ndstry Shrhldng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,85 ¥ - 3,93 ¥
Phạm vi một năm
3,04 ¥ - 4,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 T CNY
Số lượng trung bình
55,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 175,73 Tr | 10,92% |
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | 131,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | 131,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,62 Tr | -20,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -7,21% |
Tổng tài sản | 15,96 T | 3,06% |
Tổng nợ | 6,77 T | 9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | 131,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,48 Tr | 19,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,21 Tr | 80,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 341,35 Tr | 51,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 453,53 Tr | 695,60% |
Dòng tiền tự do | -707,29 Tr | 35,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
5.578