Trang chủ600305 • SHA
add
Jiangsu Hengshun Vinegar Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,89 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
6,91 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T CNY
Số lượng trung bình
9,93 Tr
Tỷ số P/E
57,88
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 502,32 Tr | -4,63% |
Chi phí hoạt động | 133,59 Tr | -17,03% |
Thu nhập ròng | 31,12 Tr | 17,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 23,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,04 Tr | 26,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,65 Tr | -22,46% |
Tổng tài sản | 4,13 T | -0,35% |
Tổng nợ | 764,01 Tr | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,12 Tr | 17,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,02 Tr | -15,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,14 Tr | 72,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,94 Tr | -287,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 Tr | -24,90% |
Dòng tiền tự do | -811,34 Tr | -67,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1840
Trang web
Nhân viên
2.020