Trang chủ600305 • SHA
add
Jiangsu Hengshun Vinegar Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,08 ¥ - 8,14 ¥
Phạm vi một năm
6,91 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T CNY
Số lượng trung bình
11,25 Tr
Tỷ số P/E
61,40
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,39 Tr | -8,22% |
Chi phí hoạt động | 153,95 Tr | 13,69% |
Thu nhập ròng | 54,09 Tr | 40,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,83 | 53,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,46 Tr | 31,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -2,19% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 3,92% |
Tổng nợ | 802,10 Tr | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,09 Tr | 40,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,48 Tr | -61,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,48 Tr | 48,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,83 Tr | -1,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,69 Tr | -300,56% |
Dòng tiền tự do | 984,32 Tr | 170,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1840
Trang web
Nhân viên
2.020