Trang chủ600302 • SHA
add
XiAn Typical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,15 ¥ - 7,37 ¥
Phạm vi một năm
4,00 ¥ - 8,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
7,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,98 Tr | -25,34% |
Chi phí hoạt động | 30,32 Tr | -6,68% |
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | 62,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,46 | 49,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,24 Tr | -39,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,04 Tr | -16,53% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -21,20% |
Tổng nợ | 364,84 Tr | -24,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 664,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | 62,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,71 Tr | -191,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,60 Tr | 255,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | -106,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,12 Tr | 278,37% |
Dòng tiền tự do | -5,39 Tr | -175,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
1.271