Trang chủ600302 • SHA
add
XiAn Typical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,60 ¥ - 9,92 ¥
Phạm vi một năm
4,00 ¥ - 12,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
29,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,99 Tr | -32,40% |
Chi phí hoạt động | 42,04 Tr | 2,89% |
Thu nhập ròng | -37,47 Tr | -84,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,63 | -172,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,39 Tr | -14,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,91 Tr | -12,67% |
Tổng tài sản | 989,13 Tr | -22,15% |
Tổng nợ | 362,03 Tr | -23,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,47 Tr | -84,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,63 Tr | -505,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,58 Tr | -388,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,35 Tr | 127,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,77 Tr | -8.450,65% |
Dòng tiền tự do | -8,94 Tr | -29,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
1.271