Trang chủ600301 • SHA
add
Guangxi Huaxi Nonferrous Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,30 ¥ - 31,70 ¥
Phạm vi một năm
16,17 ¥ - 35,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,24 T CNY
Số lượng trung bình
15,26 Tr
Tỷ số P/E
28,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 26,64% |
Chi phí hoạt động | 143,64 Tr | 8,03% |
Thu nhập ròng | 228,43 Tr | 7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | -14,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,19 Tr | 17,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 18,75% |
Tổng tài sản | 8,13 T | 10,63% |
Tổng nợ | 2,92 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 632,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,43 Tr | 7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 540,11 Tr | 5,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,23 Tr | -280,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,65 Tr | 39,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 314,23 Tr | 35,15% |
Dòng tiền tự do | 427,30 Tr | -60,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
4.863