Trang chủ600301 • SHA
add
Guangxi Huaxi Nonferrous Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,71 ¥ - 39,48 ¥
Phạm vi một năm
16,57 ¥ - 40,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,63 T CNY
Số lượng trung bình
17,92 Tr
Tỷ số P/E
39,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 16,32% |
Chi phí hoạt động | 138,79 Tr | 11,53% |
Thu nhập ròng | 112,35 Tr | -41,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | -49,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,26 Tr | -29,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 43,71% |
Tổng tài sản | 8,36 T | 11,74% |
Tổng nợ | 2,93 T | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 632,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,35 Tr | -41,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,29 Tr | 21,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,55 Tr | 97,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,32 Tr | -112,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,43 Tr | 8.114,68% |
Dòng tiền tự do | 127,31 Tr | 127,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
4.863