Trang chủ600300 • SHA
add
V V Food & Beverage Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,60 ¥ - 3,68 ¥
Phạm vi một năm
2,78 ¥ - 4,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T CNY
Số lượng trung bình
46,27 Tr
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 866,79 Tr | -8,31% |
Chi phí hoạt động | 131,33 Tr | -8,00% |
Thu nhập ròng | 120,89 Tr | 26,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,95 | 38,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,03 Tr | 13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 82,50% |
Tổng tài sản | 4,68 T | 4,27% |
Tổng nợ | 1,11 T | -1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,89 Tr | 26,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 297,55 Tr | 176,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,26 Tr | -792,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,36 Tr | -47,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,93 Tr | 177,37% |
Dòng tiền tự do | 94,59 Tr | 219,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.985