Trang chủ600300 • SHA
add
V V Food & Beverage Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,14 ¥ - 3,21 ¥
Phạm vi một năm
2,26 ¥ - 4,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T CNY
Số lượng trung bình
41,60 Tr
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 945,35 Tr | -28,07% |
Chi phí hoạt động | 143,58 Tr | -5,70% |
Thu nhập ròng | 95,27 Tr | 31,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,08 | 82,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,79 Tr | 8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,12 Tr | -19,01% |
Tổng tài sản | 4,49 T | -5,22% |
Tổng nợ | 1,13 T | -25,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,27 Tr | 31,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,67 Tr | -71,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | -101,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,39 Tr | 96,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,68 Tr | -63,10% |
Dòng tiền tự do | -81,48 Tr | -131,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.086