Trang chủ6002 • TADAWUL
add
Herfy Food Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,94 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,90 SAR - 16,40 SAR
Phạm vi một năm
15,61 SAR - 26,86 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T SAR
Số lượng trung bình
137,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 264,67 Tr | -5,02% |
Chi phí hoạt động | 65,76 Tr | -4,55% |
Thu nhập ròng | -48,13 Tr | -44,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,18 | -51,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 64,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,30 Tr | 2.358,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 Tr | -48,15% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -9,23% |
Tổng nợ | 778,20 Tr | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,13 Tr | -44,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,67 Tr | -23,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 Tr | -52,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,20 Tr | -5,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | -90,80% |
Dòng tiền tự do | 30,49 Tr | -41,27% |
Giới thiệu
Herfy is a Saudi Arabian multinational fast food restaurant chain in Saudi Arabia and one of the largest in the Middle East, surpassing international chains in terms of presence. It has a total of more than 380 restaurants and 5,000 employees throughout Saudi Arabia.
The company has many subsidiaries including Herfy Bakery. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 3, 1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.178