Trang chủ600298 • SHA
add
Angel Yeast Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
41,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,00 ¥ - 41,60 ¥
Phạm vi một năm
31,91 ¥ - 42,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,18 T CNY
Số lượng trung bình
7,77 Tr
Tỷ số P/E
24,05
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 596,19 Tr | 31,58% |
Thu nhập ròng | 317,07 Tr | 21,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | 16,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,60 Tr | 10,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 70,47% |
Tổng tài sản | 24,32 T | 16,31% |
Tổng nợ | 11,88 T | 19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,07 Tr | 21,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | 61,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -744,75 Tr | -99,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,60 Tr | 229,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 T | 91,25% |
Dòng tiền tự do | 353,49 Tr | 15,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
12.196