Trang chủ600293 • SHA
add
Hubei Sanxia New Building Matels Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,10 ¥ - 3,18 ¥
Phạm vi một năm
2,46 ¥ - 4,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
51,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 271,81 Tr | -25,56% |
Chi phí hoạt động | 7,53 Tr | -73,92% |
Thu nhập ròng | -32,86 Tr | -75,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,09 | -135,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,92 Tr | 41,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,86 Tr | -56,13% |
Tổng tài sản | 3,30 T | -5,87% |
Tổng nợ | 1,48 T | -10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,86 Tr | -75,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,28 Tr | 80,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,67 Tr | 328,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,46 Tr | -66,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,86 Tr | 179,23% |
Dòng tiền tự do | -89,70 Tr | 41,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
1.494