Trang chủ600292 • SHA
add
Spic Yuanda Environmental Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,22 ¥ - 12,54 ¥
Phạm vi một năm
5,96 ¥ - 19,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 T CNY
Số lượng trung bình
17,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,12 Tr | -17,37% |
Chi phí hoạt động | 117,96 Tr | 35,22% |
Thu nhập ròng | -24,83 Tr | -221,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,62 | -247,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,17 Tr | -33,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,02 Tr | 3,11% |
Tổng tài sản | 9,57 T | 1,25% |
Tổng nợ | 3,97 T | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,83 Tr | -221,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,45 Tr | 36,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,01 Tr | -510,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,36 Tr | 128,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,20 Tr | 94,01% |
Dòng tiền tự do | 71,18 Tr | -66,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
2.003