Trang chủ600292 • SHA
add
Spic Yuanda Environmental Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,70 ¥ - 12,85 ¥
Phạm vi một năm
11,02 ¥ - 19,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,37 T CNY
Số lượng trung bình
32,94 Tr
Tỷ số P/E
2.737,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 105,85 Tr | 28,43% |
Thu nhập ròng | 40,72 Tr | 12,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | 12,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,75 Tr | -8,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,11 Tr | -7,32% |
Tổng tài sản | 10,12 T | 7,74% |
Tổng nợ | 4,49 T | 19,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,72 Tr | 12,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,95 Tr | -41,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -555,62 Tr | -323,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,97 Tr | 682,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,70 Tr | -197,25% |
Dòng tiền tự do | -850,43 Tr | -160,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
2.003