Trang chủ600288 • SHA
add
Daheng New Epoch Technology, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
14,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,20 ¥ - 14,65 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 14,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T CNY
Số lượng trung bình
16,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 481,01 Tr | -2,59% |
Chi phí hoạt động | 178,01 Tr | 20,71% |
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | -53,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -52,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | -104,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,49 Tr | 26,11% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 4,35% |
Tổng nợ | 1,03 T | 22,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | -53,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,56 Tr | 443,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,16 Tr | -92,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,16 Tr | -246,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,57 Tr | -81,59% |
Dòng tiền tự do | 24,05 Tr | 150,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.294