Trang chủ600281 • SHA
add
Shanxi Huayang New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,33 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
2,90 ¥ - 8,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
11,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 175,23 Tr | 113,15% |
Chi phí hoạt động | 20,71 Tr | 2,30% |
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | 65,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,56 | 83,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,39 Tr | 50,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,49 Tr | -71,90% |
Tổng tài sản | 968,01 Tr | -4,93% |
Tổng nợ | 837,38 Tr | -2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | 65,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,66 Tr | -196,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,66 Tr | 4.651,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,39 Tr | -35,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,61 Tr | -229,94% |
Dòng tiền tự do | -60,20 Tr | -48,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
277