Trang chủ600281 • SHA
add
Shanxi Huayang New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ¥ - 6,25 ¥
Phạm vi một năm
2,90 ¥ - 8,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
20,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,95 Tr | -53,38% |
Chi phí hoạt động | 8,93 Tr | -46,59% |
Thu nhập ròng | -16,69 Tr | 29,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,80 | -51,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,16 Tr | 291,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,11 Tr | -14,78% |
Tổng tài sản | 959,44 Tr | -1,40% |
Tổng nợ | 815,82 Tr | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,69 Tr | 29,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,44 Tr | -73,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,91 Tr | 129,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,18 Tr | -46,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,82 Tr | 2,10% |
Dòng tiền tự do | 28,39 Tr | 583,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
277