Trang chủ600279 • SHA
add
Chongqing Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,30 ¥ - 5,42 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 7,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T CNY
Số lượng trung bình
8,35 Tr
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 44,94% |
Chi phí hoạt động | 71,89 Tr | 88,18% |
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | -71,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -80,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,22 Tr | -25,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 2,26% |
Tổng tài sản | 14,30 T | 14,42% |
Tổng nợ | 5,55 T | 20,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | -71,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,53 Tr | -10,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,63 Tr | -113,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,17 Tr | 66,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,36 Tr | 65,36% |
Dòng tiền tự do | 639,24 Tr | 43,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
2.556