Trang chủ600279 • SHA
add
Chongqing Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,29 ¥
Phạm vi một năm
4,40 ¥ - 7,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T CNY
Số lượng trung bình
14,47 Tr
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -19,50% |
Chi phí hoạt động | 74,36 Tr | 46,09% |
Thu nhập ròng | 42,49 Tr | 171,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 236,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,75 Tr | 28,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -22,61% |
Tổng tài sản | 14,66 T | 15,29% |
Tổng nợ | 5,89 T | 22,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,49 Tr | 171,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,77 Tr | 1.184,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -691,71 Tr | -11.800,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,10 Tr | 24,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -671,16 Tr | -226,95% |
Dòng tiền tự do | -772,01 Tr | -304,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
2.556