Trang chủ600278 • SHA
add
Orient International Enterprise, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,67 ¥ - 7,86 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 8,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T CNY
Số lượng trung bình
19,10 Tr
Tỷ số P/E
31,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,00 T | 14,17% |
Chi phí hoạt động | 307,06 Tr | -14,45% |
Thu nhập ròng | 63,61 Tr | 9,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,32 Tr | 20,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | -13,77% |
Tổng tài sản | 17,06 T | -4,61% |
Tổng nợ | 9,01 T | -9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 877,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,61 Tr | 9,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,07 Tr | 111,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,64 Tr | 59,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,63 Tr | -244,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,27 Tr | 49,85% |
Dòng tiền tự do | -188,48 Tr | 69,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
9.067