Trang chủ600278 • SHA
add
Orient International Enterprise, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,39 ¥ - 7,55 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T CNY
Số lượng trung bình
8,29 Tr
Tỷ số P/E
32,57
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,04 T | -6,92% |
Chi phí hoạt động | 327,14 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | 60,77 Tr | -12,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -6,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,47 Tr | -24,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | -17,45% |
Tổng tài sản | 17,64 T | 3,50% |
Tổng nợ | 9,74 T | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 877,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,77 Tr | -12,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,08 Tr | -300,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,99 Tr | -137,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,68 Tr | -205,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,36 Tr | -336,23% |
Dòng tiền tự do | -11,05 Tr | 57,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
9.067