Trang chủ600272 • SHA
add
Shanghai Kai Kai Industry Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
16,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,18 ¥ - 18,40 ¥
Phạm vi một năm
11,68 ¥ - 21,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T CNY
Số lượng trung bình
13,32 Tr
Tỷ số P/E
304,20
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 281,93 Tr | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 36,68 Tr | 4,74% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -70,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -73,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,17 Tr | -25,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,79 Tr | 99,41% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 23,55% |
Tổng nợ | 939,84 Tr | 20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 818,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -70,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,78 Tr | 277,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,02 Tr | -1.521,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,00 Tr | 1.073,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,75 Tr | 632,34% |
Dòng tiền tự do | 1,69 Tr | 102,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
486