Trang chủ600265 • SHA
add
Yunnan Jinggu Forestry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
20,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,27 ¥ - 21,14 ¥
Phạm vi một năm
14,07 ¥ - 28,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,73 Tr | -49,22% |
Chi phí hoạt động | 10,87 Tr | 29,73% |
Thu nhập ròng | -107,75 Tr | -4.586,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -177,43 | -9.141,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,34 Tr | -790,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,99 Tr | 403,81% |
Tổng tài sản | 757,46 Tr | -21,75% |
Tổng nợ | 588,87 Tr | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,75 Tr | -4.586,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,68 Tr | 134,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,55 N | 81,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,08 Tr | 358,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,31 Tr | 152,61% |
Dòng tiền tự do | 104,81 Tr | 462,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
590