Trang chủ600265 • SHA
add
Yunnan Jinggu Forestry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
20,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,60 ¥ - 20,18 ¥
Phạm vi một năm
14,36 ¥ - 28,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
733,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,68 Tr | -85,53% |
Chi phí hoạt động | 50,21 Tr | 779,96% |
Thu nhập ròng | -88,89 Tr | -2.355,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -533,06 | -16.876,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,71 Tr | -576,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,36 Tr | 62,08% |
Tổng tài sản | 650,29 Tr | -32,14% |
Tổng nợ | 621,06 Tr | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 287,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,89 Tr | -2.355,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,40 Tr | -1.040,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 748,26 N | 231,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,56 Tr | 144,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,09 Tr | -255,19% |
Dòng tiền tự do | 39,68 Tr | 799,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
590