Trang chủ600262 • SHA
add
Inner Mongolia North Hauler Joint Stock
Giá đóng cửa hôm trước
24,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,80 ¥ - 25,50 ¥
Phạm vi một năm
14,90 ¥ - 30,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CNY
Số lượng trung bình
7,87 Tr
Tỷ số P/E
17,19
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 760,36 Tr | 41,43% |
Chi phí hoạt động | 53,22 Tr | -29,10% |
Thu nhập ròng | 81,44 Tr | 143,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,71 | 72,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,13 Tr | 58,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 180,73% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 22,45% |
Tổng nợ | 3,32 T | 28,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,44 Tr | 143,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,55 Tr | 267,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,70 Tr | 408,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,99 Tr | -189,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,23 Tr | 33,18% |
Dòng tiền tự do | 112,52 Tr | 359,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
876