Trang chủ600261 • SHA
add
Zhejiang Yankon Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,48 ¥ - 3,52 ¥
Phạm vi một năm
2,68 ¥ - 4,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T CNY
Số lượng trung bình
18,46 Tr
Tỷ số P/E
25,16
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 659,23 Tr | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 226,39 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 32,20 Tr | -59,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -50,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,95 Tr | -55,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 4,08% |
Tổng tài sản | 5,06 T | -1,91% |
Tổng nợ | 1,55 T | -6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,20 Tr | -59,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,31 Tr | 53,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,13 Tr | 55,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,80 Tr | 811,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,02 Tr | 79,29% |
Dòng tiền tự do | -50,38 Tr | 43,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.041