Trang chủ600255 • SHA
add
Anhui Xinke New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,83 ¥ - 4,10 ¥
Phạm vi một năm
2,39 ¥ - 5,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T CNY
Số lượng trung bình
53,45 Tr
Tỷ số P/E
169,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 22,62% |
Chi phí hoạt động | 54,70 Tr | -4,52% |
Thu nhập ròng | -160,58 N | -102,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | -101,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,06 Tr | 27,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,93 Tr | -11,64% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 10,07% |
Tổng nợ | 2,63 T | 16,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,58 N | -102,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,79 Tr | -1.781,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,65 Tr | -238,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,59 Tr | 509,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,08 Tr | -53,24% |
Dòng tiền tự do | -310,46 Tr | -138,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.228