Trang chủ600251 • SHA
add
Xinjiang Guannong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,62 ¥ - 7,72 ¥
Phạm vi một năm
6,13 ¥ - 8,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T CNY
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
38,57
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 736,57 Tr | -30,49% |
Chi phí hoạt động | 34,69 Tr | 14,69% |
Thu nhập ròng | 185,22 Tr | -23,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,15 | 9,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,84 Tr | -59,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -25,14% |
Tổng tài sản | 6,74 T | -7,66% |
Tổng nợ | 2,71 T | -10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 776,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,22 Tr | -23,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 271,72 Tr | -23,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,44 Tr | -29,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -569,84 Tr | -0,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,67 Tr | -274,15% |
Dòng tiền tự do | 39,13 Tr | -77,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
1.042