Trang chủ600251 • SHA
add
Xinjiang Guannong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,72 ¥ - 8,82 ¥
Phạm vi một năm
6,79 ¥ - 9,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T CNY
Số lượng trung bình
10,01 Tr
Tỷ số P/E
30,09
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 301,82 Tr | -25,60% |
Chi phí hoạt động | 47,56 Tr | -9,80% |
Thu nhập ròng | 47,05 Tr | 60,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,59 | 116,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,56 Tr | -30,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -1,07% |
Tổng tài sản | 5,94 T | -5,10% |
Tổng nợ | 1,95 T | -15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 776,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,05 Tr | 60,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,41 Tr | 314,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,96 Tr | 87,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,81 Tr | -760,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -423,31 Tr | 3,40% |
Dòng tiền tự do | 43,19 Tr | 612,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
1.042