Trang chủ600250 • SHA
add
Nanjing Business & Tourism Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,35 ¥ - 10,59 ¥
Phạm vi một năm
7,12 ¥ - 15,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
11,21 Tr
Tỷ số P/E
127,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 193,32 Tr | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 28,72 Tr | 37,24% |
Thu nhập ròng | 11,04 Tr | -3,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | 0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,40 Tr | 15,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,01 Tr | 2,86% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 0,44% |
Tổng nợ | 967,20 Tr | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,04 Tr | -3,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,05 Tr | 201,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,97 Tr | -18.484,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,25 Tr | -214,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,65 Tr | -24,40% |
Dòng tiền tự do | 49,40 Tr | 199,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
549