Trang chủ600248 • SHA
add
Shaanxi Constructn Engnrng Grp Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,15 ¥ - 4,20 ¥
Phạm vi một năm
3,34 ¥ - 5,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,35 T CNY
Số lượng trung bình
19,69 Tr
Tỷ số P/E
4,29
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,83 T | -13,25% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | -9,78% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 55,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | 78,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | 24,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,61 T | -14,75% |
Tổng tài sản | 348,46 T | 4,85% |
Tổng nợ | 307,05 T | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 55,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -691,66 Tr | 71,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -646,78 Tr | -63,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 503,90 Tr | -27,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -824,80 Tr | 61,12% |
Dòng tiền tự do | 3,70 T | 81,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
34.114