Trang chủ600248 • SHA
add
Shaanxi Constructn Engnrng Grp Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,69 ¥ - 3,73 ¥
Phạm vi một năm
3,65 ¥ - 4,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,91 T CNY
Số lượng trung bình
19,25 Tr
Tỷ số P/E
11,77
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,90 T | -14,16% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | -3,04% |
Thu nhập ròng | 69,26 Tr | -95,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -94,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 971,59 Tr | -51,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,42 T | 28,22% |
Tổng tài sản | 344,95 T | -1,01% |
Tổng nợ | 304,01 T | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,26 Tr | -95,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 T | -74,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -397,48 Tr | 38,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -752,97 Tr | -249,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 T | -185,90% |
Dòng tiền tự do | 12,29 T | 237,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
32.283