Trang chủ600237 • SHA
add
Anhui Tongfeng Electronics Company Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,99 ¥ - 8,26 ¥
Phạm vi một năm
5,53 ¥ - 8,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T CNY
Số lượng trung bình
46,36 Tr
Tỷ số P/E
46,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 344,18 Tr | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 51,37 Tr | -3,75% |
Thu nhập ròng | 21,45 Tr | 38,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 30,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,32 Tr | 66,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,35 Tr | 9,48% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 10,20% |
Tổng nợ | 694,96 Tr | 26,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,45 Tr | 38,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,00 Tr | 26,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,33 Tr | -5,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,15 Tr | 75,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,75 Tr | 459,99% |
Dòng tiền tự do | -228,20 Tr | -192,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.909