Trang chủ600236 • SHA
add
Guangxi Guiguan Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,03 ¥ - 7,23 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 7,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,41 T CNY
Số lượng trung bình
10,38 Tr
Tỷ số P/E
22,94
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | 26,05% |
Chi phí hoạt động | 236,60 Tr | 87,66% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 69,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,72 | 34,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | 41,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 25,01% |
Tổng tài sản | 51,21 T | 6,74% |
Tổng nợ | 28,29 T | 17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 69,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 T | 69,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -948,66 Tr | -40,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -923,63 Tr | -24,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,12 Tr | 2.469,99% |
Dòng tiền tự do | -1,08 T | 9,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
3.404