Trang chủ600235 • SHA
add
Minfeng Special Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,69 ¥ - 6,86 ¥
Phạm vi một năm
4,85 ¥ - 7,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T CNY
Số lượng trung bình
7,03 Tr
Tỷ số P/E
79,59
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 287,27 Tr | -24,44% |
Chi phí hoạt động | 34,77 Tr | -22,66% |
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | -71,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -62,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,85 Tr | -9,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,68 Tr | -49,83% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 6,62% |
Tổng nợ | 1,55 T | 12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | -71,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,79 Tr | -64,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,38 Tr | 88,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,63 Tr | -89,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | 97,17% |
Dòng tiền tự do | -87,91 Tr | 56,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
1.005