Trang chủ600228 • SHA
add
Fanli Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,80 ¥ - 6,09 ¥
Phạm vi một năm
2,95 ¥ - 9,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T CNY
Số lượng trung bình
13,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,47 Tr | 82,78% |
Chi phí hoạt động | 70,62 Tr | 96,99% |
Thu nhập ròng | -19,30 Tr | -424,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,57 | -277,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,05 Tr | -825,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,01 Tr | -10,97% |
Tổng tài sản | 606,01 Tr | -61,78% |
Tổng nợ | 181,18 Tr | 30,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,30 Tr | -424,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,33 Tr | -396,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,92 N | 2.958,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -2,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,16 Tr | -358,35% |
Dòng tiền tự do | -41,73 Tr | -388,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
140