Trang chủ600228 • SHA
add
Fanli Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,33 ¥ - 8,01 ¥
Phạm vi một năm
2,95 ¥ - 9,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
11,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 129,40 Tr | 131,29% |
Chi phí hoạt động | 83,08 Tr | 154,56% |
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -72,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,89 | 25,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,91 Tr | -32,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,54 Tr | -19,75% |
Tổng tài sản | 575,15 Tr | -9,31% |
Tổng nợ | 161,42 Tr | 28,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -72,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,82 Tr | -58.152,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,17 N | 102,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | -7,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,74 Tr | -1.103,16% |
Dòng tiền tự do | -33,17 Tr | -103,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
140