Trang chủ600223 • SHA
add
Lushang Freda Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,46 ¥ - 7,60 ¥
Phạm vi một năm
6,46 ¥ - 9,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 T CNY
Số lượng trung bình
11,22 Tr
Tỷ số P/E
35,52
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 807,27 Tr | -7,97% |
Chi phí hoạt động | 374,09 Tr | -8,76% |
Thu nhập ròng | 33,78 Tr | -23,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -16,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,97 Tr | -36,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -6,54% |
Tổng tài sản | 5,83 T | -4,43% |
Tổng nợ | 942,21 Tr | -29,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,78 Tr | -23,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,99 Tr | 126,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,19 Tr | -190,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,73 Tr | 37,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,93 Tr | 38,91% |
Dòng tiền tự do | -174,15 Tr | 45,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
3.630