Trang chủ600217 • SHA
add
China Resources and Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,12 ¥ - 4,16 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 6,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T CNY
Số lượng trung bình
16,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 7,84 Tr | -52,70% |
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | 92,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | 91,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,33 Tr | -17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 19,60% |
Tổng tài sản | 6,64 T | -20,38% |
Tổng nợ | 3,56 T | -26,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | 92,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 600,61 Tr | 472,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,96 Tr | 139,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,86 Tr | -131,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,71 Tr | -37,61% |
Dòng tiền tự do | 495,66 Tr | 302,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
3.113