Trang chủ600212 • SHA
add
Gresgying Digital Energy Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,48 ¥ - 9,15 ¥
Phạm vi một năm
5,13 ¥ - 10,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T CNY
Số lượng trung bình
20,40 Tr
Tỷ số P/E
363,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,90 Tr | 59,96% |
Chi phí hoạt động | 94,11 Tr | 43,44% |
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | -10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -44,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,65 Tr | 96,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,92 Tr | 10,38% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 49,78% |
Tổng nợ | 1,28 T | 87,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 682,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | -10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,59 Tr | -725,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,45 Tr | 78,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,27 Tr | 3.020,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 111,13% |
Dòng tiền tự do | -20,35 Tr | 37,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
774