Trang chủ600211 • SHA
add
Tibet Rhodiola Pharmaceutical Holding Co
Giá đóng cửa hôm trước
41,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,20 ¥ - 41,90 ¥
Phạm vi một năm
34,60 ¥ - 57,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,55 T CNY
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
13,76
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 438,57 Tr | -21,79% |
Chi phí hoạt động | 218,72 Tr | -36,38% |
Thu nhập ròng | 154,45 Tr | -8,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,22 | 17,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,21 Tr | 2,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 26,29% |
Tổng tài sản | 5,82 T | 24,52% |
Tổng nợ | 1,88 T | 86,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,45 Tr | -8,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,85 Tr | -26,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,27 Tr | -151,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,42 Tr | 90,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,13 Tr | -5,23% |
Dòng tiền tự do | 53,43 Tr | 952,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
596