Trang chủ600200 • SHA
add
JiangSu WuZhong Pharmactcl Devlpm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
0,98 ¥ - 1,02 ¥
Phạm vi một năm
0,88 ¥ - 11,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
725,10 Tr CNY
Số lượng trung bình
36,39 Tr
Tỷ số P/E
267,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,21 Tr | -28,64% |
Chi phí hoạt động | 155,62 Tr | -8,98% |
Thu nhập ròng | 25,90 Tr | 33,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 86,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,55 Tr | 43,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,48 Tr | -93,80% |
Tổng tài sản | 3,87 T | -6,22% |
Tổng nợ | 2,02 T | -11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 722,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,90 Tr | 33,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,18 Tr | -73,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,47 Tr | 49,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,69 Tr | -82,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,97 Tr | -160,81% |
Dòng tiền tự do | 16,79 Tr | 113,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
1.096