Trang chủ6001 • TADAWUL
add
Halwani Brothers Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
49,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
47,55 SAR - 49,15 SAR
Phạm vi một năm
43,95 SAR - 69,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T SAR
Số lượng trung bình
66,49 N
Tỷ số P/E
37,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,09 Tr | 1,74% |
Chi phí hoạt động | -134,51 Tr | -316,37% |
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 167,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 166,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,73 Tr | 38,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,63 Tr | -70,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 167,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 Tr | -81,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | -72,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,67 Tr | -155,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | -89,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1830
Trang web
Nhân viên
2.302