Trang chủ600198 • SHA
add
Datang Telecom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,42 ¥ - 8,70 ¥
Phạm vi một năm
6,68 ¥ - 14,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,30 T CNY
Số lượng trung bình
18,28 Tr
Tỷ số P/E
161,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 281,86 Tr | 66,16% |
Chi phí hoạt động | 70,57 Tr | -19,62% |
Thu nhập ròng | 31,59 Tr | 209,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | 166,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,17 Tr | 395,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,00 Tr | 16,18% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 10,20% |
Tổng nợ | 2,26 T | 9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,59 Tr | 209,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,86 Tr | 113,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,52 Tr | -63,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,32 Tr | 733,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,70 Tr | 387,40% |
Dòng tiền tự do | -519,81 Tr | 49,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
895