Trang chủ600195 • SHA
add
China Animal Husbandry Industry Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,36 ¥ - 6,50 ¥
Phạm vi một năm
5,47 ¥ - 10,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 T CNY
Số lượng trung bình
8,41 Tr
Tỷ số P/E
74,94
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 251,19 Tr | 14,11% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | -85,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -85,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,85 Tr | -44,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,00 Tr | -37,66% |
Tổng tài sản | 8,99 T | 2,98% |
Tổng nợ | 2,50 T | 15,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | -85,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,99 Tr | -297,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,28 Tr | 70,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,22 Tr | -288,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -680,45 Tr | -13.787,06% |
Dòng tiền tự do | -510,79 Tr | -11,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
4.326