Trang chủ600195 • SHA
add
China Animal Husbandry Industry Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,23 ¥ - 7,38 ¥
Phạm vi một năm
5,94 ¥ - 8,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T CNY
Số lượng trung bình
9,78 Tr
Tỷ số P/E
83,54
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 13,26% |
Chi phí hoạt động | 218,08 Tr | -1,63% |
Thu nhập ròng | 17,75 Tr | 229,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 214,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,42 Tr | 58,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,61 Tr | -31,24% |
Tổng tài sản | 8,88 T | -3,54% |
Tổng nợ | 2,28 T | -12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,75 Tr | 229,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,91 Tr | -44,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,29 Tr | 89,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,20 Tr | 29,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,20 Tr | -4,80% |
Dòng tiền tự do | 62,15 Tr | 3,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
4.299