Trang chủ600195 • SHA
add
China Animal Husbandry Industry Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,69 ¥ - 7,96 ¥
Phạm vi một năm
5,94 ¥ - 8,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T CNY
Số lượng trung bình
11,58 Tr
Tỷ số P/E
37,71
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 259,83 Tr | 3,44% |
Thu nhập ròng | 143,59 Tr | 655,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | 676,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,76 Tr | 2,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 117,98% |
Tổng tài sản | 9,32 T | 3,72% |
Tổng nợ | 2,63 T | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,59 Tr | 655,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,58 Tr | 294,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,69 Tr | -195,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,60 Tr | 124,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,23 Tr | 115,91% |
Dòng tiền tự do | 10,43 Tr | 102,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
4.299