Trang chủ600191 • SHA
add
Baotou Huazi Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,26 ¥ - 12,98 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 12,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T CNY
Số lượng trung bình
18,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 193,65 Tr | 17,96% |
Chi phí hoạt động | -15,39 Tr | 38,67% |
Thu nhập ròng | 52,87 Tr | 46,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,30 | 23,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,38 Tr | -22,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,83 Tr | 135,20% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 22,18% |
Tổng nợ | 628,63 Tr | 144,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,87 Tr | 46,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,84 Tr | 2.026,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 Tr | 84,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,41 Tr | -139,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,53 Tr | 377,19% |
Dòng tiền tự do | -14,00 Tr | 40,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
552