Trang chủ600187 • SHA
add
Heilongjiang Intrchna Watrtrertmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,61 ¥ - 2,65 ¥
Phạm vi một năm
2,61 ¥ - 4,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T CNY
Số lượng trung bình
26,24 Tr
Tỷ số P/E
228,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,35 Tr | 38,54% |
Chi phí hoạt động | 21,89 Tr | -11,05% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -42,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -58,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,85 Tr | 94,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,70 Tr | 13,09% |
Tổng tài sản | 3,48 T | -2,37% |
Tổng nợ | 284,59 Tr | -26,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -42,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,17 Tr | 176,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,15 Tr | -18,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,69 N | 98,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,23 Tr | 48,82% |
Dòng tiền tự do | 40,51 Tr | 173,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
314