Trang chủ600186 • SHA
add
Lotus Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,46 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 T CNY
Số lượng trung bình
39,04 Tr
Tỷ số P/E
31,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 869,76 Tr | 21,99% |
Chi phí hoạt động | 119,16 Tr | 59,10% |
Thu nhập ròng | 91,46 Tr | 42,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | 16,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,97 Tr | 41,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 5,57% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 0,32% |
Tổng nợ | 1,54 T | -12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,46 Tr | 42,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,49 Tr | 30,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,22 Tr | 102,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,60 Tr | -49,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,31 Tr | 22.296,78% |
Dòng tiền tự do | -73,37 Tr | 70,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.226