Trang chủ600182 • SHA
add
Giti Tire Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,76 ¥ - 15,95 ¥
Phạm vi một năm
13,28 ¥ - 18,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T CNY
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
38,62
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 101,46 Tr | 8,20% |
Thu nhập ròng | 64,92 Tr | -2,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -6,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,35 Tr | 24,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,71 Tr | -30,62% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 2,70% |
Tổng nợ | 2,41 T | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,92 Tr | -2,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,08 Tr | -50,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,27 Tr | 4,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,08 Tr | -154,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,33 Tr | -202,01% |
Dòng tiền tự do | -231,48 Tr | -947,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
3.686