Trang chủ600180 • SHA
add
CCS Supply Chain Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,49 ¥ - 4,60 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 6,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
20,36 Tr
Tỷ số P/E
309,10
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,55 T | -19,83% |
Chi phí hoạt động | 121,77 Tr | -13,74% |
Thu nhập ròng | 17,82 Tr | 149,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 161,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,64 Tr | -39,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -34,43% |
Tổng tài sản | 30,85 T | -11,65% |
Tổng nợ | 22,92 T | -15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,82 Tr | 149,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,67 Tr | 258,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,37 Tr | -2,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,30 Tr | -24,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,79 Tr | 87,60% |
Dòng tiền tự do | -160,06 Tr | 88,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
508