Trang chủ600179 • SHA
add
Antong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 ¥
Phạm vi một năm
2,50 ¥ - 5,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,77 T CNY
Số lượng trung bình
103,68 Tr
Tỷ số P/E
15,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 18,85% |
Chi phí hoạt động | 100,12 Tr | 52,08% |
Thu nhập ròng | 151,73 Tr | 2.155,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 1.805,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,12 Tr | 248,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 T | 10,34% |
Tổng tài sản | 14,74 T | 9,64% |
Tổng nợ | 3,30 T | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,73 Tr | 2.155,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 317,47 Tr | 1.437,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,97 Tr | -97,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,39 Tr | 80,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,13 Tr | -23,70% |
Dòng tiền tự do | -1,91 T | -11,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.078